Có 2 kết quả:
規則 guī zé ㄍㄨㄟ ㄗㄜˊ • 规则 guī zé ㄍㄨㄟ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quy tắc
Từ điển Trung-Anh
(1) rule
(2) regulation
(3) rules and regulations
(2) regulation
(3) rules and regulations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
quy tắc
Từ điển Trung-Anh
(1) rule
(2) regulation
(3) rules and regulations
(2) regulation
(3) rules and regulations
Bình luận 0